Có 2 kết quả:
机缘 jī yuán ㄐㄧ ㄩㄢˊ • 機緣 jī yuán ㄐㄧ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chance
(2) opportunity
(3) destiny
(2) opportunity
(3) destiny
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chance
(2) opportunity
(3) destiny
(2) opportunity
(3) destiny
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0